Có 2 kết quả:
弹尽援绝 dàn jìn yuán jué ㄉㄢˋ ㄐㄧㄣˋ ㄩㄢˊ ㄐㄩㄝˊ • 彈盡援絕 dàn jìn yuán jué ㄉㄢˋ ㄐㄧㄣˋ ㄩㄢˊ ㄐㄩㄝˊ
dàn jìn yuán jué ㄉㄢˋ ㄐㄧㄣˋ ㄩㄢˊ ㄐㄩㄝˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
out of ammunition and no hope of reinforcements (idiom); in desperate straits
Bình luận 0
dàn jìn yuán jué ㄉㄢˋ ㄐㄧㄣˋ ㄩㄢˊ ㄐㄩㄝˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
out of ammunition and no hope of reinforcements (idiom); in desperate straits
Bình luận 0